Trang chủ196490 • KOSDAQ
add
DA Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
203,00 ₩
Phạm vi một năm
192,00 ₩ - 1.782,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,25 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,10 T | 77,91% |
Chi phí hoạt động | 5,95 T | -22,53% |
Thu nhập ròng | -13,44 T | 50,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,20 | 72,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,22 T | 36,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,44 T | -65,46% |
Tổng tài sản | 58,47 T | -61,05% |
Tổng nợ | 65,50 T | -33,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -561,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,44 T | 50,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 T | 174,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -842,75 Tr | 69,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 T | -117,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 412,40 Tr | -78,95% |
Dòng tiền tự do | 9,22 T | 304,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
89