Trang chủ1965 • TYO
add
Techno Ryowa Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.640,00 ¥ - 3.680,00 ¥
Phạm vi một năm
1.158,00 ¥ - 3.885,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
77,27 T JPY
Số lượng trung bình
69,27 N
Tỷ số P/E
10,55
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,12 T | 18,85% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | 14,64% |
Thu nhập ròng | 3,36 T | 51,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,39 | 27,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,49 T | 52,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,77 T | 27,43% |
Tổng tài sản | 80,16 T | 5,16% |
Tổng nợ | 27,22 T | 0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,36 T | 51,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1949
Trang web
Nhân viên
899