Trang chủ1965 • TYO
add
Techno Ryowa Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.315,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.190,00 ¥ - 3.340,00 ¥
Phạm vi một năm
1.158,00 ¥ - 3.480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,36 T JPY
Số lượng trung bình
91,93 N
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,05 T | 14,84% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | 14,71% |
Thu nhập ròng | 2,22 T | 111,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,06 | 84,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 T | 94,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,04 T | -18,24% |
Tổng tài sản | 72,88 T | 7,54% |
Tổng nợ | 22,22 T | -2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 T | 111,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1949
Trang web
Nhân viên
899