Trang chủ196700 • KOSDAQ
add
WAPS
Giá đóng cửa hôm trước
1.491,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.465,00 ₩ - 1.491,00 ₩
Phạm vi một năm
1.005,00 ₩ - 1.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,93 T KRW
Số lượng trung bình
100,86 N
Tỷ số P/E
16,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,10 T | -10,90% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | -12,31% |
Thu nhập ròng | 210,13 Tr | 36,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | 52,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 22,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,42 T | 18,48% |
Tổng tài sản | 71,00 T | 4,84% |
Tổng nợ | 33,76 T | 2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,13 Tr | 36,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -577,29 Tr | -161,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,95 Tr | -131,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,64 Tr | -250,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -946,91 Tr | -201,82% |
Dòng tiền tự do | -903,37 Tr | -276,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
68