Trang chủ1967 • TYO
add
Yamato Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.533,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.520,00 ¥ - 1.583,00 ¥
Phạm vi một năm
850,00 ¥ - 1.675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,33 T JPY
Số lượng trung bình
92,64 N
Tỷ số P/E
9,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,20 T | 16,37% |
Chi phí hoạt động | 905,00 Tr | 9,04% |
Thu nhập ròng | 1,60 T | 37,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,86 | 18,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 T | 48,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,32 T | 37,30% |
Tổng tài sản | 58,85 T | 11,27% |
Tổng nợ | 17,61 T | 13,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 T | 37,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.125