Trang chủ1969 • TYO
add
Takasago Thermal Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.168,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.802,00 ¥ - 7.215,00 ¥
Phạm vi một năm
4.465,00 ¥ - 7.264,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
488,59 T JPY
Số lượng trung bình
231,60 N
Tỷ số P/E
16,72
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,47 T | 16,90% |
Chi phí hoạt động | 12,44 T | 8,13% |
Thu nhập ròng | 11,01 T | 98,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,45 | 69,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,34 T | 93,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,65 T | -10,60% |
Tổng tài sản | 334,95 T | -1,52% |
Tổng nợ | 150,67 T | -12,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,01 T | 98,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 637,00 Tr | -89,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,79 T | 101,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,49 T | 37,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,27 T | -13,82% |
Dòng tiền tự do | -2,45 T | -140,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 11, 1923
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.858