Trang chủ1969 • TYO
add
Takasago Thermal Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.505,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.511,00 ¥ - 5.699,00 ¥
Phạm vi một năm
4.190,00 ¥ - 6.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
397,20 T JPY
Số lượng trung bình
228,15 N
Tỷ số P/E
16,94
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,28 T | 5,96% |
Chi phí hoạt động | 10,03 T | 7,09% |
Thu nhập ròng | 8,43 T | 4,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,01 | -0,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,85 T | 7,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,71 T | -9,18% |
Tổng tài sản | 339,67 T | 6,40% |
Tổng nợ | 165,92 T | 2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,43 T | 4,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,91 T | -127,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -570,00 Tr | 37,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,04 T | 68,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,84 T | -127,24% |
Dòng tiền tự do | -18,09 T | -97,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 11, 1923
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.606