Trang chủ1969 • TYO
add
Takasago Thermal Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.890,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.820,00 ¥ - 4.900,00 ¥
Phạm vi một năm
2.673,00 ¥ - 6.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
344,17 T JPY
Số lượng trung bình
272,40 N
Tỷ số P/E
16,53
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,42 T | -10,01% |
Chi phí hoạt động | 8,07 T | 8,95% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | 2,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | 14,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,83 T | -5,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,24 T | -24,07% |
Tổng tài sản | 288,70 T | -3,10% |
Tổng nợ | 125,02 T | -17,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | 2,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,69 T | 209,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 T | -240,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,20 T | -238,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,22 T | 26,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 11, 1923
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.606