Trang chủ1970 • HKG
add
IMAX China Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,45 $
Mức chênh lệch một ngày
6,33 $ - 6,45 $
Phạm vi một năm
5,70 $ - 9,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T HKD
Số lượng trung bình
231,15 N
Tỷ số P/E
12,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,55 Tr | -10,91% |
Chi phí hoạt động | 3,41 Tr | -41,81% |
Thu nhập ròng | 4,78 Tr | -29,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,80 | -21,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,26 Tr | -19,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,09 Tr | 27,04% |
Tổng tài sản | 333,57 Tr | 4,81% |
Tổng nợ | 59,47 Tr | -6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,78 Tr | -29,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,58 Tr | 1.971,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,76 Tr | -273,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -305,50 N | 93,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 Tr | 123,89% |
Dòng tiền tự do | 5,00 Tr | -45,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
99