Trang chủ1972 • TYO
add
Sanko Metal Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.860,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.870,00 ¥ - 5.940,00 ¥
Phạm vi một năm
3.655,00 ¥ - 6.470,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,48 T JPY
Số lượng trung bình
37,34 N
Tỷ số P/E
7,77
Tỷ lệ cổ tức
6,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,49 T | -3,14% |
Chi phí hoạt động | 5,05 T | 2,91% |
Thu nhập ròng | 1,74 T | -13,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | -11,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,03 T | -13,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,68 T | 24,64% |
Tổng tài sản | 29,47 T | 1,04% |
Tổng nợ | 14,50 T | -6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,74 T | -13,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,56 T | 93,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -825,00 Tr | -106,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -615,00 Tr | -84,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 T | 88,91% |
Dòng tiền tự do | 2,46 T | 347,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1949
Trang web
Nhân viên
502