Trang chủ1973 • HKG
add
Tian Tu Capital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 $
Mức chênh lệch một ngày
2,60 $ - 2,91 $
Phạm vi một năm
1,88 $ - 6,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T HKD
Số lượng trung bình
249,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -374,20 Tr | -640,32% |
Chi phí hoạt động | 31,00 Tr | 46,16% |
Thu nhập ròng | -370,26 Tr | -281,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 98,94 | -48,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -402,40 Tr | -484,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 48,13% |
Tổng tài sản | 14,77 T | -14,33% |
Tổng nợ | 8,17 T | -19,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 693,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -370,26 Tr | -281,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,59 Tr | 192,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,14 Tr | 19,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,73 Tr | -82,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,88 Tr | 37,77% |
Dòng tiền tự do | -260,59 Tr | -386,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
85