Trang chủ1975 • TYO
add
Asahi Kogyosha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.318,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.293,00 ¥ - 1.321,00 ¥
Phạm vi một năm
1.031,00 ¥ - 1.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,22 T JPY
Số lượng trung bình
45,13 N
Tỷ số P/E
8,44
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,47 T | -3,87% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 2,97% |
Thu nhập ròng | 708,00 Tr | 51,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | 56,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 45,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,59 T | -45,65% |
Tổng tài sản | 65,21 T | -13,52% |
Tổng nợ | 26,97 T | -32,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 708,00 Tr | 51,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
987