Trang chủ1975 • TYO
add
Asahi Kogyosha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.556,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.523,00 ¥ - 2.566,00 ¥
Phạm vi một năm
1.031,00 ¥ - 2.615,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,01 T JPY
Số lượng trung bình
94,54 N
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,27 T | 13,48% |
Chi phí hoạt động | 2,71 T | 31,86% |
Thu nhập ròng | 2,90 T | 85,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,92 | 63,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,36 T | 82,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,53 T | -1,25% |
Tổng tài sản | 80,86 T | -3,75% |
Tổng nợ | 38,83 T | -14,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 T | 85,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
1.092