Trang chủ1978 • HKG
add
LH Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
292,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
181,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,52 Tr | -13,41% |
Chi phí hoạt động | 81,04 Tr | -7,24% |
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | -113,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 | -115,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,11 Tr | -56,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,81 Tr | -42,70% |
Tổng tài sản | 786,01 Tr | 3,47% |
Tổng nợ | 553,14 Tr | 19,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | -113,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,27 Tr | -38,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,15 Tr | -86,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,96 Tr | 67,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,47 Tr | 5.824,79% |
Dòng tiền tự do | 17,97 Tr | -66,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.286