Trang chủ1979 • HKG
add
Ten Pao Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,74 $ - 1,76 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 2,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T HKD
Số lượng trung bình
443,79 N
Tỷ số P/E
4,67
Tỷ lệ cổ tức
6,44%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 17,34% |
Chi phí hoạt động | 151,05 Tr | 15,54% |
Thu nhập ròng | 104,03 Tr | 8,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,14 | -7,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,39 Tr | -0,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,03 Tr | 103,30% |
Tổng tài sản | 5,41 T | 25,24% |
Tổng nợ | 3,56 T | 33,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,03 Tr | 8,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,36 Tr | 3,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,44 Tr | 4,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,79 Tr | 14,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,83 Tr | 142,33% |
Dòng tiền tự do | 3,22 Tr | -64,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
7.600