Trang chủ197A • TYO
add
TAUNS Laboratories Inc
Giá đóng cửa hôm trước
538,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
543,00 ¥ - 554,00 ¥
Phạm vi một năm
401,00 ¥ - 733,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,27 T JPY
Số lượng trung bình
724,32 N
Tỷ số P/E
9,07
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,63 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | — |
Thu nhập ròng | 1,96 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 34,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,96 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,58 T | — |
Tổng tài sản | 37,64 T | — |
Tổng nợ | 19,96 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
271