Trang chủ1980 • TYO
add
Dai-Dan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.845,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.795,00 ¥ - 3.870,00 ¥
Phạm vi một năm
1.806,00 ¥ - 4.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
174,43 T JPY
Số lượng trung bình
360,03 N
Tỷ số P/E
10,13
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,26 T | 66,52% |
Chi phí hoạt động | 4,60 T | 25,05% |
Thu nhập ròng | 6,63 T | 145,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 | 47,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,81 T | 185,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,56 T | 31,05% |
Tổng tài sản | 206,25 T | 37,18% |
Tổng nợ | 104,09 T | 62,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,63 T | 145,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trang web
Nhân viên
1.901