Trang chủ1980 • TYO
add
DAI-DAN CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
3.035,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.020,00 ¥ - 3.065,00 ¥
Phạm vi một năm
1.269,00 ¥ - 3.520,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
139,50 T JPY
Số lượng trung bình
180,20 N
Tỷ số P/E
13,49
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,32 T | 8,82% |
Chi phí hoạt động | 4,02 T | 6,61% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | 72,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,95 | 59,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | 134,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,28 T | 108,54% |
Tổng tài sản | 167,04 T | 22,10% |
Tổng nợ | 73,47 T | 36,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | 72,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trang web
Nhân viên
1.901