Trang chủ1983 • HKG
add
Luzhou Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 3,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,63 T HKD
Số lượng trung bình
7,07 N
Tỷ số P/E
5,13
Tỷ lệ cổ tức
5,39%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -0,64% |
Chi phí hoạt động | 408,03 Tr | -31,22% |
Thu nhập ròng | 451,72 Tr | -16,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,89 | -15,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,05 T | 22,85% |
Tổng tài sản | 183,93 T | 15,50% |
Tổng nợ | 172,11 T | 16,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 451,72 Tr | -16,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.598