Trang chủ198440 • KOSDAQ
add
Kangdong C&L Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.368,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.335,00 ₩ - 1.403,00 ₩
Phạm vi một năm
1.279,00 ₩ - 2.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,09 T KRW
Số lượng trung bình
107,01 N
Tỷ số P/E
19,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,55 T | -66,56% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 18,34% |
Thu nhập ròng | -240,62 Tr | 97,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,67 | 93,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -447,82 Tr | 95,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -80,61% |
Tổng tài sản | 125,11 T | -3,93% |
Tổng nợ | 33,87 T | -5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -240,62 Tr | 97,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,87 T | 242,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,75 T | -4.008,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,50 T | 24.578,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,38 T | -398,12% |
Dòng tiền tự do | -10,58 T | -1.669,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
152