Trang chủ198940 • KOSDAQ
add
Hanjoo Light Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
774,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
772,00 ₩ - 785,00 ₩
Phạm vi một năm
660,00 ₩ - 2.075,59 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,55 T KRW
Số lượng trung bình
61,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,85 T | 29,49% |
Chi phí hoạt động | 7,71 T | 99,65% |
Thu nhập ròng | -87,48 Tr | 96,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | 97,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 T | -120,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 97,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,34 T | 7,98% |
Tổng tài sản | 210,38 T | 7,70% |
Tổng nợ | 160,63 T | 1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,48 Tr | 96,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,60 T | 15,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 T | 67,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 T | -89,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,29 T | -281,61% |
Dòng tiền tự do | -8,11 T | -37,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
318