Trang chủ198940 • KOSDAQ
add
Hanjoo Light Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
835,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
810,00 ₩ - 843,00 ₩
Phạm vi một năm
728,00 ₩ - 2.813,43 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,44 T KRW
Số lượng trung bình
168,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,40 T | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 2,77 T | -5,16% |
Thu nhập ròng | 2,53 T | 163,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | 161,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,96 T | 198,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,10 T | -57,61% |
Tổng tài sản | 227,55 T | 5,73% |
Tổng nợ | 169,88 T | 0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 T | 163,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,61 T | -307,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 T | 82,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,78 T | -5,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,92 T | -65,60% |
Dòng tiền tự do | -15,64 T | -184,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
316