Trang chủ198940 • KOSDAQ
add
Hanjoo Light Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
749,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
728,00 ₩ - 749,00 ₩
Phạm vi một năm
660,00 ₩ - 1.885,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,76 T KRW
Số lượng trung bình
80,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,20 T | 3,02% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | -8,66% |
Thu nhập ròng | 469,50 Tr | 121,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,75 | 121,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,48 T | 47,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,94 T | 89,18% |
Tổng tài sản | 211,75 T | 10,26% |
Tổng nợ | 161,34 T | 2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 469,50 Tr | 121,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,12 T | -506,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,59 T | 29,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,19 T | 3.639,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -402,33 Tr | 92,19% |
Dòng tiền tự do | -19,03 T | -130,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
289