Trang chủ198A • TYO
add
PostPrime Inc
Giá đóng cửa hôm trước
562,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
558,00 ¥ - 575,00 ¥
Phạm vi một năm
434,00 ¥ - 979,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 T JPY
Số lượng trung bình
84,99 N
Tỷ số P/E
67,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,83 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 193,94 Tr | — |
Thu nhập ròng | -17,46 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -8,21 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,27 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | — |
Tổng tài sản | 1,25 T | — |
Tổng nợ | 255,33 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 997,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,46 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 2020
Trang web
Nhân viên
22