Trang chủ199430 • KOSDAQ
add
KNRSystems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.420,00 ₩ - 13.370,00 ₩
Phạm vi một năm
5.350,00 ₩ - 13.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,41 T KRW
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | 25,12% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | 2,22% |
Thu nhập ròng | -2,14 T | -1,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,60 | 18,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,76 T | -11,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,35 T | -70,25% |
Tổng tài sản | 46,20 T | -25,11% |
Tổng nợ | 20,09 T | -28,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,14 T | -1,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 T | 186,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 384,21 Tr | 108,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,00 Tr | -100,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,56 T | -93,32% |
Dòng tiền tự do | 550,51 Tr | 149,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
168