Trang chủ199430 • KOSDAQ
add
KNRSystems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.620,00 ₩ - 10.810,00 ₩
Phạm vi một năm
5.350,00 ₩ - 38.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,31 T KRW
Số lượng trung bình
977,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | -46,37% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 13,54% |
Thu nhập ròng | -1,93 T | 33,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,69 | -23,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,86 T | -12,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,97 T | 2.912,20% |
Tổng tài sản | 48,39 T | 33,35% |
Tổng nợ | 19,46 T | -37,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 T | 33,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 T | -75,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 239,92 Tr | 735,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,51 Tr | 75,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 T | -17,50% |
Dòng tiền tự do | -2,31 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
161