Trang chủ199430 • KOSDAQ
add
KNRSystems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.350,00 ₩ - 7.890,00 ₩
Phạm vi một năm
5.350,00 ₩ - 18.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,51 T KRW
Số lượng trung bình
41,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,60 T | -27,63% |
Chi phí hoạt động | 2,33 T | 26,28% |
Thu nhập ròng | -854,13 Tr | -129,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,89 | -140,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -486,11 Tr | -119,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,79 T | 291,41% |
Tổng tài sản | 46,53 T | 42,64% |
Tổng nợ | 18,35 T | -25,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -854,13 Tr | -129,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -967,42 Tr | -270,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,91 T | 5.949,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,26 Tr | -189,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,90 T | 545,34% |
Dòng tiền tự do | -822,60 Tr | -42,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
161