Trang chủ199480 • KOSDAQ
add
Bankware Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.400,00 ₩ - 4.555,00 ₩
Phạm vi một năm
3.970,00 ₩ - 19.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,65 T KRW
Số lượng trung bình
960,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,51 T | -4,89% |
Chi phí hoạt động | 3,63 T | 28,14% |
Thu nhập ròng | -3,77 T | 27,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,94 | 23,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,78 T | -87,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,64 T | 146,43% |
Tổng tài sản | 51,93 T | 15,24% |
Tổng nợ | 33,02 T | -5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,77 T | 27,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 T | 414,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,23 Tr | -104,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 T | -36,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,20 Tr | 90,68% |
Dòng tiền tự do | 2,49 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
391