Trang chủ199550 • KOSDAQ
add
LaserOptek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.990,00 ₩ - 7.100,00 ₩
Phạm vi một năm
4.660,00 ₩ - 12.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,35 T KRW
Số lượng trung bình
132,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,27 T | -35,60% |
Chi phí hoạt động | 4,36 T | 16,36% |
Thu nhập ròng | -2,73 T | -6,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,75 | -65,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 T | -421,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,39 T | 198,86% |
Tổng tài sản | 43,26 T | — |
Tổng nợ | 13,33 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 T | -6,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 233,65 Tr | 125,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,06 T | 375,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,77 Tr | -123,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,23 T | 1.160,98% |
Dòng tiền tự do | 311,39 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
85