Trang chủ199800 • KOSDAQ
add
ToolGen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
40.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
41.100,00 ₩ - 43.850,00 ₩
Phạm vi một năm
36.100,00 ₩ - 110.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
356,02 T KRW
Số lượng trung bình
48,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,14 Tr | -3,80% |
Chi phí hoạt động | 6,25 T | 74,82% |
Thu nhập ròng | -6,18 T | -102,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,88 N | -110,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,68 T | -81,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,32 T | 42,43% |
Tổng tài sản | 85,27 T | 25,21% |
Tổng nợ | 65,41 T | 2.433,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,18 T | -102,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,43 T | -27,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,72 T | 393,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 307,49 Tr | 88,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,58 T | 711,32% |
Dòng tiền tự do | -3,68 T | 29,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
86