Trang chủ199800 • KOSDAQ
add
ToolGen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.500,00 ₩ - 30.950,00 ₩
Phạm vi một năm
28.200,00 ₩ - 87.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
254,90 T KRW
Số lượng trung bình
15,73 N
Tỷ số P/E
38,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,13 Tr | 6,62% |
Chi phí hoạt động | 4,69 T | -7,99% |
Thu nhập ròng | -4,44 T | 10,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,44 N | 15,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,15 T | 9,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,30 T | -26,66% |
Tổng tài sản | 71,45 T | -20,78% |
Tổng nợ | 17,46 T | -72,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,44 T | 10,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,90 T | -7,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,74 T | 954,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,44 Tr | -89,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,87 T | 191,46% |
Dòng tiền tự do | -2,53 T | 19,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
80