Trang chủ199800 • KOSDAQ
add
ToolGen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
37.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
36.300,00 ₩ - 37.850,00 ₩
Phạm vi một năm
28.500,00 ₩ - 89.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
315,30 T KRW
Số lượng trung bình
15,33 N
Tỷ số P/E
47,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,60 Tr | -38,82% |
Chi phí hoạt động | 5,65 T | 12,70% |
Thu nhập ròng | 22,53 T | 171,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,28 N | 217,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,05 T | -16,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,96 T | -24,27% |
Tổng tài sản | 75,48 T | -19,23% |
Tổng nợ | 17,04 T | -73,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,53 T | 171,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,89 T | -55,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,67 T | -267,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,78 Tr | -99,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,47 T | -137,02% |
Dòng tiền tự do | -3,67 T | -2.095,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
82