Trang chủ199820 • KOSDAQ
add
Cheil Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.730,00 ₩ - 10.220,00 ₩
Phạm vi một năm
4.600,00 ₩ - 15.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
226,37 T KRW
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
21,50
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,36 T | 27,40% |
Chi phí hoạt động | 3,43 T | -1,87% |
Thu nhập ròng | 4,35 T | 151,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,81 | 96,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,05 T | 80,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,61 T | — |
Tổng tài sản | 186,99 T | — |
Tổng nợ | 55,41 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,35 T | 151,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
283