Trang chủ1A0 • SGX
add
Katrina Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,088 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,55 Tr SGD
Số lượng trung bình
528,82 N
Tỷ số P/E
11,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,22 Tr | -21,42% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | 0,32% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -1.298,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,40 | -1.616,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -350,00 N | -141,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 796,00 N | -63,23% |
Tổng tài sản | 32,54 Tr | -20,53% |
Tổng nợ | 37,46 Tr | -20,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -1.298,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,33 Tr | -22,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,00 N | 90,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,42 Tr | 7,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 Tr | -30,25% |
Dòng tiền tự do | 2,99 Tr | -15,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
318