Trang chủ1A1 • SGX
add
Wong Fong Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,94 Tr SGD
Số lượng trung bình
17,35 N
Tỷ số P/E
12,14
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,58 Tr | 4,19% |
Chi phí hoạt động | 6,76 Tr | 10,92% |
Thu nhập ròng | 346,00 N | 95,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | 88,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | 39,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,11 Tr | 6,76% |
Tổng tài sản | 76,04 Tr | 0,89% |
Tổng nợ | 21,51 Tr | -7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 346,00 N | 95,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 393,50 N | -75,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,50 N | 21,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 Tr | 31,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 Tr | -16,60% |
Dòng tiền tự do | 914,62 N | 70,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
325