Trang chủ1A1 • SGX
add
Wong Fong Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,02 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,40 N
Tỷ số P/E
13,55
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,00 Tr | -28,11% |
Chi phí hoạt động | 6,09 Tr | -20,31% |
Thu nhập ròng | 177,00 N | -79,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | -72,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 816,50 N | -49,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,15 Tr | -23,59% |
Tổng tài sản | 75,37 Tr | -12,22% |
Tổng nợ | 23,13 Tr | -22,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,00 N | -79,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 Tr | -39,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,50 N | 70,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,99 Tr | -87,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | -356,08% |
Dòng tiền tự do | 536,94 N | -50,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
386