Trang chủ1A1 • SGX
add
Wong Fong Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,30 Tr SGD
Số lượng trung bình
11,82 N
Tỷ số P/E
10,58
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,83 Tr | -3,49% |
Chi phí hoạt động | 5,79 Tr | -13,85% |
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | 68,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 Tr | 25,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,58 Tr | 8,28% |
Tổng tài sản | 79,28 Tr | -3,11% |
Tổng nợ | 23,30 Tr | -15,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | 68,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,03 Tr | 45,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -732,00 N | 70,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | -8,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,27 Tr | 450,89% |
Dòng tiền tự do | 1,54 Tr | 22,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
325