Trang chủ1AD1 • FRA
add
AddLife AB
Giá đóng cửa hôm trước
17,20 €
Mức chênh lệch một ngày
17,48 € - 17,58 €
Phạm vi một năm
8,69 € - 17,58 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,68 T SEK
Số lượng trung bình
40,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 5,14% |
Chi phí hoạt động | 789,00 Tr | 0,90% |
Thu nhập ròng | 119,00 Tr | 91,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | 82,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,98 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 435,00 Tr | 13,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,00 Tr | 31,43% |
Tổng tài sản | 12,34 T | -6,93% |
Tổng nợ | 7,22 T | -10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,00 Tr | 91,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,00 Tr | 147,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,00 Tr | -13,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,00 Tr | 362,50% |
Dòng tiền tự do | 264,62 Tr | 417,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
2.251