Trang chủ1AD • ASX
add
Adalta Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
334,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,97 N | -74,66% |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | -33,64% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -16,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -395,80 | -360,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | -14,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 Tr | -34,58% |
Tổng tài sản | 5,57 Tr | -27,93% |
Tổng nợ | 3,54 Tr | -39,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -16,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | 22,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | 89,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,40 N | 78,45% |
Dòng tiền tự do | -623,43 N | -2,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
9