Trang chủ1AD • ASX
add
Adalta Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
983,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,54 N | -67,09% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | -29,05% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 14,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -686,89 | -159,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | 15,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 Tr | -55,81% |
Tổng tài sản | 2,34 Tr | -55,84% |
Tổng nợ | 2,24 Tr | -22,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,37 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 631,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -135,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -183,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 14,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -491,15 N | 57,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -262,05 N | -141,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -753,21 N | -36,05% |
Dòng tiền tự do | -744,74 N | 20,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
9