Trang chủ1AI • ASX
add
Algorae Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
596,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 208,32 N | -66,81% |
Thu nhập ròng | -326,36 N | 55,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 Tr | -33,55% |
Tổng tài sản | 2,54 Tr | -32,52% |
Tổng nợ | 145,72 N | 3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -326,36 N | 55,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -350,28 N | 30,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,00 N | 120,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -250,68 N | 65,80% |
Dòng tiền tự do | -123,30 N | -503,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web