Trang chủ1AIR • BIT
add
Airbus
Giá đóng cửa hôm trước
158,48 €
Mức chênh lệch một ngày
158,36 € - 159,74 €
Phạm vi một năm
122,00 € - 176,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
122,83 T EUR
Số lượng trung bình
601,00
Tỷ số P/E
38,55
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,69 T | 5,32% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 0,07% |
Thu nhập ròng | 983,00 Tr | 21,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,27 | 15,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 11,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | 32,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,76 T | -19,87% |
Tổng tài sản | 124,06 T | 2,44% |
Tổng nợ | 104,93 T | -0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 790,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 983,00 Tr | 21,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 373,00 Tr | 255,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 T | -102,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,00 Tr | -161,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 T | -96,08% |
Dòng tiền tự do | -2,25 T | -561,22% |
Giới thiệu
Airbus SE là một trong những hãng sản xuất máy bay lớn nhất thế giới.
Hãng có trụ sở ở Toulouse, Pháp. Năm 2005, Airbus đã ký kết được nhiều hợp đồng sản xuất, số lượng máy bay được cung cấp cao hơn cả Boeing. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 12, 1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
156.569