Trang chủ1AL • FRA
add
Alamos Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,41 €
Mức chênh lệch một ngày
19,68 € - 19,68 €
Phạm vi một năm
10,52 € - 19,77 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,41 T CAD
Số lượng trung bình
1,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,60 Tr | 27,43% |
Chi phí hoạt động | 73,60 Tr | 21,25% |
Thu nhập ròng | 70,10 Tr | -6,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,08 | -26,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,20 Tr | 41,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,50 Tr | 81,23% |
Tổng tài sản | 4,16 T | 8,28% |
Tổng nợ | 1,10 T | 11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,10 Tr | -6,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,50 Tr | 37,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,70 Tr | -55,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,90 Tr | 188,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,40 Tr | 33,94% |
Dòng tiền tự do | 97,75 Tr | 208,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.400