Trang chủ1AL • FRA
add
Alamos Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,12 €
Mức chênh lệch một ngày
22,01 € - 22,01 €
Phạm vi một năm
16,27 € - 27,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,08 T CAD
Số lượng trung bình
402,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 438,20 Tr | 31,75% |
Chi phí hoạt động | 76,20 Tr | 0,79% |
Thu nhập ròng | 159,40 Tr | 127,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,38 | 72,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 41,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,70 Tr | 40,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,20 Tr | 0,19% |
Tổng tài sản | 5,54 T | 33,00% |
Tổng nợ | 1,79 T | 61,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,40 Tr | 127,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,50 Tr | 2,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,20 Tr | 2,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,30 Tr | -512,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,40 Tr | -24,52% |
Dòng tiền tự do | 105,34 Tr | 9,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.400