Trang chủ1AT • WSE
add
Atal SA
Giá đóng cửa hôm trước
61,10 zł
Mức chênh lệch một ngày
60,90 zł - 61,40 zł
Phạm vi một năm
44,00 zł - 65,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T PLN
Số lượng trung bình
33,07 N
Tỷ số P/E
6,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,37 Tr | -57,56% |
Chi phí hoạt động | 14,11 Tr | 56,40% |
Thu nhập ròng | 40,70 Tr | -71,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,00 | -33,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,77 Tr | -77,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,00 Tr | -95,18% |
Tổng tài sản | 3,80 T | 7,34% |
Tổng nợ | 2,06 T | 12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,70 Tr | -71,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -181,47 Tr | -161,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | -222,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,80 Tr | 21,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,80 Tr | -107,04% |
Dòng tiền tự do | -322,87 Tr | -263,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
392