Trang chủ1AZ • SGX
add
Audience Analytics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,70 Tr SGD
Số lượng trung bình
14,93 N
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,66 Tr | 2,52% |
Chi phí hoạt động | 791,46 N | 18,34% |
Thu nhập ròng | 2,31 Tr | 14,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,83 | 11,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 Tr | 4,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,65 Tr | 13,45% |
Tổng tài sản | 24,56 Tr | 17,70% |
Tổng nợ | 2,82 Tr | -4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,31 Tr | 14,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 Tr | 48,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,27 N | -430,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,96 N | -12,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,57 Tr | 38,29% |
Dòng tiền tự do | 1,73 Tr | -6,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
72