Trang chủ1B0 • SGX
add
MM2 Asia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,88 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,66 Tr | -32,13% |
Chi phí hoạt động | 4,92 Tr | -15,26% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -226,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,47 | -286,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,68 Tr | -43,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -184,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,44 Tr | -8,80% |
Tổng tài sản | 467,63 Tr | -1,04% |
Tổng nợ | 355,04 Tr | -4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -226,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 Tr | -88,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -345,50 N | 80,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,00 N | 101,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | -72,82% |
Dòng tiền tự do | 3,52 Tr | -47,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
34