Trang chủ1B6 • SGX
add
Ocean Sky International Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,20 Tr SGD
Số lượng trung bình
350,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,98 Tr | -16,63% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -1,53% |
Thu nhập ròng | -288,00 N | 17,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,13 | 0,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,50 N | 42,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,17 Tr | 8,79% |
Tổng tài sản | 69,12 Tr | -6,48% |
Tổng nợ | 28,68 Tr | -7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -288,00 N | 17,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,00 N | 95,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,01 Tr | -82,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 Tr | -46,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,00 N | -98,08% |
Dòng tiền tự do | -9,19 N | -112,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
179