Trang chủ1B6 • SGX
add
Ocean Sky International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,90 Tr SGD
Số lượng trung bình
56,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,18 Tr | 10,60% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | 5,65% |
Thu nhập ròng | 244,00 N | 124,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | 122,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 746,00 N | 212,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,99 Tr | -6,84% |
Tổng tài sản | 67,12 Tr | -2,77% |
Tổng nợ | 26,23 Tr | -8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,00 N | 124,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 335,50 N | -70,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,50 N | -107,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -760,50 N | -0,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -632,50 N | -222,82% |
Dòng tiền tự do | 434,19 N | 192,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
179