Trang chủ1BF • FRA
add
Phoenix Group Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,15 €
Mức chênh lệch một ngày
6,21 € - 6,21 €
Phạm vi một năm
5,35 € - 7,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 T GBP
Số lượng trung bình
1,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
PHNX
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,23 T | 66,72% |
Chi phí hoạt động | 547,50 Tr | 52,08% |
Thu nhập ròng | -328,00 Tr | -151,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,27 | -51,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -259,50 Tr | -72,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,66 T | 19,91% |
Tổng tài sản | 304,53 T | 5,45% |
Tổng nợ | 301,69 T | 5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -328,00 Tr | -151,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 T | 1.101,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -315,50 Tr | -71,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 T | 411,10% |
Dòng tiền tự do | -137,06 Tr | -166,79% |
Giới thiệu
Phoenix Group Holdings plc is a provider of insurance services based in London, England. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 100 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1857
Trang web
Nhân viên
7.757