Trang chủ1C0 • SGX
add
Emerging Towns & Cities Singapore Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,040 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 Tr | -80,23% |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | -65,20% |
Thu nhập ròng | -65,77 Tr | -1.362,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,41 N | -7.297,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | 80,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 613,00 N | -89,72% |
Tổng tài sản | 144,13 Tr | -26,87% |
Tổng nợ | 143,37 Tr | -8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 764,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,77 Tr | -1.362,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
42