Trang chủ1CIA • FRA
add
Vista Energy SAB de CV - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
39,40 €
Mức chênh lệch một ngày
40,60 € - 42,20 €
Phạm vi một năm
28,60 € - 58,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T USD
Số lượng trung bình
48,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 438,46 Tr | 38,16% |
Chi phí hoạt động | 195,74 Tr | 71,61% |
Thu nhập ròng | 82,79 Tr | 5,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,88 | -23,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 15,53 | 80,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,59 Tr | 29,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 739,69 Tr | 387,75% |
Tổng tài sản | 4,48 T | 60,37% |
Tổng nợ | 2,84 T | 90,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,79 Tr | 5,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,41 Tr | 24,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,89 Tr | -126,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 211,78 Tr | 543,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,21 Tr | 65,71% |
Dòng tiền tự do | -128,10 Tr | -321,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
535