Trang chủ1CK • FRA
add
CK Asset Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,18 €
Mức chênh lệch một ngày
4,19 € - 4,19 €
Phạm vi một năm
3,13 € - 4,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
122,14 T HKD
Số lượng trung bình
119,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,00 T | -10,55% |
Chi phí hoạt động | 3,34 T | 6,10% |
Thu nhập ròng | 4,37 T | -16,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,73 | -6,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,28 T | -18,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,40 T | -25,55% |
Tổng tài sản | 504,46 T | 0,10% |
Tổng nợ | 104,14 T | -2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,37 T | -16,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 735,50 Tr | 140,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 T | -1.362,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,78 T | 20,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,78 T | 27,19% |
Dòng tiền tự do | 1,99 T | -20,48% |