Trang chủ1CW • FRA
add
Sleep Cycle AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
3,49 €
Mức chênh lệch một ngày
2,97 € - 3,38 €
Phạm vi một năm
2,65 € - 5,02 €
Giá trị vốn hóa thị trường
679,30 Tr SEK
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,76 Tr | 8,98% |
Chi phí hoạt động | 17,21 Tr | -22,21% |
Thu nhập ròng | 17,52 Tr | 67,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,24 | 53,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,91 Tr | 14,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,23 Tr | 8,81% |
Tổng tài sản | 236,49 Tr | 2,58% |
Tổng nợ | 157,04 Tr | -7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 64,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,52 Tr | 67,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,30 Tr | 5,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 Tr | -648,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | -45,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,25 Tr | -1,71% |
Dòng tiền tự do | 11,34 Tr | 1,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
34