Trang chủ1CW • FRA
add
Sleep Cycle AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
3,35 €
Mức chênh lệch một ngày
3,34 € - 3,39 €
Phạm vi một năm
2,65 € - 5,02 €
Giá trị vốn hóa thị trường
819,21 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,87 Tr | 8,38% |
Chi phí hoạt động | 17,21 Tr | 30,64% |
Thu nhập ròng | 16,64 Tr | 1,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,26 | -6,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,57 Tr | 0,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,98 Tr | 10,20% |
Tổng tài sản | 223,03 Tr | 2,61% |
Tổng nợ | 161,09 Tr | -0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 76,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,64 Tr | 1,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,86 Tr | -22,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 Tr | -39,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -896,00 N | 10,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,54 Tr | -27,93% |
Dòng tiền tự do | 6,56 Tr | -35,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
32