Trang chủ1D1 • SGX
add
Unusual Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,068 $
Mức chênh lệch một ngày
0,066 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,58 Tr SGD
Số lượng trung bình
469,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,78 Tr | 315,58% |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | 0,10% |
Thu nhập ròng | -11,60 Tr | -264,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,11 | 12,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,03 Tr | -877,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,14 Tr | -6,03% |
Tổng tài sản | 37,47 Tr | -39,61% |
Tổng nợ | 9,48 Tr | -18,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,60 Tr | -264,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,86 Tr | 149,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -795,15 N | -456,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 Tr | -4.412,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 324,98 N | 105,97% |
Dòng tiền tự do | -3,65 Tr | -1.383,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
28