Trang chủ1D3 • SGX
add
Autagco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 Tr SGD
Số lượng trung bình
327,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,50 N | -27,83% |
Chi phí hoạt động | 321,00 N | 136,90% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -133,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -355,26 | -222,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -317,00 N | 15,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,00 N | -76,51% |
Tổng tài sản | 423,00 N | -76,50% |
Tổng nợ | 2,17 Tr | 89,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -267,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 82,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -133,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -259,00 N | 51,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 210,00 N | 4.300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,00 N | 138,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,00 N | 95,43% |
Dòng tiền tự do | -162,75 N | 23,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
33