Trang chủ1D5 • SGX
add
Capital World Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,10 Tr SGD
Số lượng trung bình
554,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,83 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 22,89 Tr | — |
Thu nhập ròng | 53,36 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,98 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 332,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,56 Tr | — |
Tổng tài sản | 420,65 Tr | — |
Tổng nợ | 194,04 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,36 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,45 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,87 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,32 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -50,88 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
18