Trang chủ1D5 • SGX
add
Capital World Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,20 Tr SGD
Số lượng trung bình
10,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -503,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 477,50 N | -93,26% |
Thu nhập ròng | -424,50 N | 93,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 84,39 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -738,50 N | 89,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 Tr | — |
Tổng tài sản | 332,77 Tr | — |
Tổng nợ | 173,45 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -424,50 N | 93,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,44 Tr | 88,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,59 Tr | 2.415,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,50 N | 47,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,50 N | 100,60% |
Dòng tiền tự do | -444,38 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
18