Trang chủ1E3 • SGX
add
Sanli Environmental Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,087 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,92 Tr SGD
Số lượng trung bình
40,29 N
Tỷ số P/E
7,72
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,25 Tr | 47,09% |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | 16,80% |
Thu nhập ròng | 861,00 N | 6,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | -27,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 Tr | 19,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,58 Tr | -45,37% |
Tổng tài sản | 116,00 Tr | 25,19% |
Tổng nợ | 83,00 Tr | 33,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 861,00 N | 6,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,87 Tr | 22,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,33 Tr | 118,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,61 Tr | -69,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,00 N | 101,96% |
Dòng tiền tự do | 938,12 N | 114,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
695