Trang chủ1E3 • SGX
add
Sanli Environmental Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,18 Tr SGD
Số lượng trung bình
219,26 N
Tỷ số P/E
19,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,53 Tr | 3,97% |
Chi phí hoạt động | 3,30 Tr | 4,29% |
Thu nhập ròng | -90,50 N | -113,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,22 | -113,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 717,50 N | -60,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,39 Tr | 6,12% |
Tổng tài sản | 125,77 Tr | 6,88% |
Tổng nợ | 92,75 Tr | 8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,50 N | -113,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | 67,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -772,00 N | 44,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,27 Tr | 14,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 404,00 N | 114,38% |
Dòng tiền tự do | -531,31 N | -38,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
695