Trang chủ1F1 • SGX
add
Y Ventures Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 Tr SGD
Số lượng trung bình
184,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,08 Tr | 7,36% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | -3,48% |
Thu nhập ròng | -175,54 N | 2,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,45 | 9,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -250,17 N | 17,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | 57,41% |
Tổng tài sản | 23,11 Tr | 22,95% |
Tổng nợ | 21,23 Tr | 22,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 493,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -175,54 N | 2,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -163,38 N | 84,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,03 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 372,49 N | 2.210,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 213,53 N | 120,55% |
Dòng tiền tự do | -147,90 N | 85,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
14