Trang chủ1F1 • SGX
add
Y Ventures Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,68 Tr | 39,12% |
Chi phí hoạt động | 2,75 Tr | 32,92% |
Thu nhập ròng | -23,28 N | 36,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | 53,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,07 N | 14,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | 9,91% |
Tổng tài sản | 18,87 Tr | 21,69% |
Tổng nợ | 17,41 Tr | 27,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,28 N | 36,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,37 N | 121,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,16 N | 128,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,09 N | 53,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,52 N | 116,95% |
Dòng tiền tự do | -6,73 N | 98,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
19