Trang chủ1F2 • SGX
add
Union Gas Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,63 Tr SGD
Số lượng trung bình
28,93 N
Tỷ số P/E
7,36
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,66 Tr | -4,56% |
Chi phí hoạt động | 8,15 Tr | 7,32% |
Thu nhập ròng | 2,61 Tr | -10,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,51 | -5,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,98 Tr | -3,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,86 Tr | 5,67% |
Tổng tài sản | 145,46 Tr | 5,27% |
Tổng nợ | 72,33 Tr | -3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,61 Tr | -10,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,00 Tr | 44,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,74 Tr | -471,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,96 Tr | 30,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 Tr | -19,04% |
Dòng tiền tự do | 582,31 N | -82,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
381