Trang chủ1F2 • SGX
add
Union Gas Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,27 Tr SGD
Số lượng trung bình
93,75 N
Tỷ số P/E
8,26
Tỷ lệ cổ tức
4,92%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,11 Tr | -0,58% |
Chi phí hoạt động | 8,37 Tr | -10,15% |
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | 13,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,34 | 14,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,58 Tr | -7,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,57 Tr | -5,08% |
Tổng tài sản | 150,09 Tr | 3,53% |
Tổng nợ | 72,53 Tr | -5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | 13,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,17 Tr | 9,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | -83,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,47 Tr | -17,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 Tr | -30,73% |
Dòng tiền tự do | 3,98 Tr | -8,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
391