Trang chủ1F3 • SGX
add
Aspen (Group) Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,062 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,85 Tr SGD
Số lượng trung bình
476,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,65 Tr | -18,86% |
Chi phí hoạt động | 60,50 Tr | 453,62% |
Thu nhập ròng | -28,16 Tr | 71,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,73 | 65,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,77 Tr | -1.385,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,34 Tr | 4,63% |
Tổng tài sản | 983,82 Tr | -9,03% |
Tổng nợ | 696,50 Tr | -19,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,16 Tr | 71,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,76 Tr | -32,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | -104,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 Tr | 75,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,18 Tr | 630,97% |
Dòng tiền tự do | -35,29 Tr | -1.248,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
135