Trang chủ1FC • ETR
add
FACC
Giá đóng cửa hôm trước
7,29 €
Mức chênh lệch một ngày
7,27 € - 7,49 €
Phạm vi một năm
5,65 € - 7,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
329,24 Tr EUR
Số lượng trung bình
879,00
Tỷ số P/E
51,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,71 Tr | 7,49% |
Chi phí hoạt động | 13,95 Tr | -27,92% |
Thu nhập ròng | 9,29 Tr | 57,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | 46,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,52 Tr | 10,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,62 Tr | 27,82% |
Tổng tài sản | 739,92 Tr | 2,21% |
Tổng nợ | 493,98 Tr | -1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,29 Tr | 57,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,76 Tr | -36,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 Tr | 32,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 846,00 N | 103,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,82 Tr | 85,84% |
Dòng tiền tự do | 3,98 Tr | -91,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.843