Trang chủ1FC • FRA
add
FACC
Giá đóng cửa hôm trước
6,15 €
Mức chênh lệch một ngày
6,06 € - 6,06 €
Phạm vi một năm
5,59 € - 8,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
283,89 Tr EUR
Số lượng trung bình
395,00
Tỷ số P/E
13,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,20 Tr | 28,31% |
Chi phí hoạt động | 14,85 Tr | -8,30% |
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | 70,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,13 | 76,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,15 Tr | 220,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,36 Tr | 15,57% |
Tổng tài sản | 698,10 Tr | 7,43% |
Tổng nợ | 470,12 Tr | 4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | 70,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,07 Tr | -171,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,72 Tr | 48,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,22 Tr | -22,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,10 Tr | -79,74% |
Dòng tiền tự do | -49,09 Tr | -290,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.791