Trang chủ1FH • FRA
add
Freehold Royalties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,93 €
Mức chênh lệch một ngày
7,70 € - 7,70 €
Phạm vi một năm
6,80 € - 9,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T CAD
Số lượng trung bình
496,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,06 Tr | 22,61% |
Chi phí hoạt động | 33,60 Tr | 6,75% |
Thu nhập ròng | 37,31 Tr | 9,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,97 | -10,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,37 Tr | 25,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,47 T | 20,22% |
Tổng nợ | 379,58 Tr | 26,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,31 Tr | 9,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,94 Tr | 19,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,83 Tr | 89,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,10 Tr | -186,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 42,00 Tr | 166,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
98