Trang chủ1H2 • SGX
add
Olive Tree Estates Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,38 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 310,50 N | 3,50% |
Chi phí hoạt động | 519,00 N | 1,17% |
Thu nhập ròng | 40,00 N | 121,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,88 | 120,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,00 N | 23,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 Tr | -42,58% |
Tổng tài sản | 19,93 Tr | -11,26% |
Tổng nợ | 9,71 Tr | -16,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 N | 121,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,00 N | 55,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -562,50 N | -1,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -615,50 N | 8,75% |
Dòng tiền tự do | -11,06 N | 34,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
6