Trang chủ1H2 • SGX
add
Olive Tree Estates Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,70 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,00 N | 7,18% |
Chi phí hoạt động | 538,00 N | 9,57% |
Thu nhập ròng | -307,00 N | -58,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -95,64 | -47,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,50 N | -58,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 Tr | -57,25% |
Tổng tài sản | 18,22 Tr | -12,60% |
Tổng nợ | 8,60 Tr | -19,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,00 N | -58,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,50 N | 38,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -657,50 N | -16,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -692,00 N | -11,25% |
Dòng tiền tự do | -26,75 N | -456,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
6