Trang chủ1H8 • SGX
add
LY Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,91 Tr SGD
Tỷ số P/E
24,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,87 Tr | 26,55% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | 14,34% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 152,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | 141,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,28 Tr | 232,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,80 Tr | -39,66% |
Tổng tài sản | 285,01 Tr | -7,32% |
Tổng nợ | 66,14 Tr | -30,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 488,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 152,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,21 Tr | -171,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -787,00 N | 68,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,45 Tr | 45,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,21 Tr | -269,50% |
Dòng tiền tự do | 2,17 Tr | 562,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.145