Trang chủ1H8 • SGX
add
LY Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,44 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,31 Tr | 0,44% |
Chi phí hoạt động | 6,41 Tr | 21,54% |
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -912,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,65 | -906,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,26 Tr | -207,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,72 Tr | -65,99% |
Tổng tài sản | 275,12 Tr | -7,62% |
Tổng nợ | 67,98 Tr | -19,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 488,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -912,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -618,00 N | -106,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,19 Tr | -284,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -279,00 N | 94,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,06 Tr | -178,71% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | -176,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.345